Có 2 kết quả:
慕名而來 mù míng ér lái ㄇㄨˋ ㄇㄧㄥˊ ㄦˊ ㄌㄞˊ • 慕名而来 mù míng ér lái ㄇㄨˋ ㄇㄧㄥˊ ㄦˊ ㄌㄞˊ
mù míng ér lái ㄇㄨˋ ㄇㄧㄥˊ ㄦˊ ㄌㄞˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to come to a place on account of its reputation (idiom); attracted to visit a famous location
Bình luận 0
mù míng ér lái ㄇㄨˋ ㄇㄧㄥˊ ㄦˊ ㄌㄞˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to come to a place on account of its reputation (idiom); attracted to visit a famous location
Bình luận 0