Có 2 kết quả:

慕名而來 mù míng ér lái ㄇㄨˋ ㄇㄧㄥˊ ㄦˊ ㄌㄞˊ慕名而来 mù míng ér lái ㄇㄨˋ ㄇㄧㄥˊ ㄦˊ ㄌㄞˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to come to a place on account of its reputation (idiom); attracted to visit a famous location

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to come to a place on account of its reputation (idiom); attracted to visit a famous location

Bình luận 0